Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fire-irons




fire-irons
['faiər,aiənz]
danh từ số nhiều
bộ đồ lò (xẻng, cái gắp, que cời...)


/'faiər,aiənz/

danh từ số nhiều
bộ đồ lò (xẻng, cái gắp, thanh xọc...)

Related search result for "fire-irons"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.