Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fire-plug




fire-plug
['faiəplʌg]
danh từ
(viết tắt) F. P. chỗ lắp vòi rồng chữa cháy (ở hệ thống dẫn nước ở đường phố)


/'faiəplʌg/

danh từ
(viết tắt) F.P. chỗ lắp vòi rồng chữa cháy (ở hệ thống dẫn nước ở đường phố)

Related search result for "fire-plug"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.