Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fire-walker




fire-walker
['faiə,wɔ:kə]
danh từ
(tôn giáo) người đi trên đá nung, người đi trên tro nóng


/'faiə,wɔ:kə/

danh từ
(tôn giáo) người đi trên đá nung, người đi trên tro nóng

Related search result for "fire-walker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.