Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fireproof




fireproof
['faiəpru:f]
tính từ
chịu lửa, không cháy
ngoại động từ
làm cho lửa không bén cháy


/'faiəpru:f/

tính từ
chịu lửa, không cháy

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.