Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
firing




firing
['faiəriη]
danh từ
sự đốt cháy
sự nung gạch
sự đốt lò
sự giật mình
sự bắn; cuộc bắn
chất đốt (than, củi, dầu...)


/'faiəriɳ/

danh từ
sự đốt cháy
sự nung gạch
sự đốt lò
sự giật mình
sự bắn; cuộc bắn
chất đốt (than, củi, dầu...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "firing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.