Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
firing-step




firing-step
['faiəriηstep]
Cách viết khác:
fire-step
['faiəstep]
như fire-step


/'faiəstep/ (firing-step) /'faiəriɳstep/
step) /'faiəriɳstep/

danh từ
bục đứng bắn

Related search result for "firing-step"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.