Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
first-classer




first-classer
['fə:st'klɑ:sə]
danh từ
(thể dục,thể thao) người cừ nhất, người giỏi nhất


/'fə:st'klɑ:sə/

danh từ
(thể dục,thể thao) người cừ nhất, người giỏi nhất

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.