Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
first-rate




first-rate
['fə:st'reit]
tính từ
hạng nhất, loại nhất, loại một
(thông tục) xuất sắc, rất tốt, rất cừ
the first-rate Powers
các đại cường quốc
phó từ, (thông tục)
rất tốt, rất cừ, rất khoẻ


/'fə:st'reit/

tính từ
hạng nhất, loại nhất, loại một
(thông tục) xuất sắc, rất tốt, rất cừ !the first-rate Powers
các đại cường quốc

phó từ, (thông tục)
rất tốt, rất cừ, rất khoẻ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "first-rate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.