Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fisc




fisc
[fisk]
danh từ
quốc khố; kho bạc
thuế vụ; sở thuế


/fisk/

danh từ
(sử học) kho bạc; kho riêng (của vua La-mã)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) ngân khố, công khố

Related search result for "fisc"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.