Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fish-slice




fish-slice
['fi∫slais]
danh từ
dao lạng cá (ở bàn ăn)
cái xẻng trở cá (nhà bếp)


/'fiʃslais/

danh từ
dao lạng cá (ở bàn ăn)
cái xẻng trở cá (nhà bếp)

Related search result for "fish-slice"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.