Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fishable




fishable
['fi∫əbl]
tính từ
có thể đánh cá được


/'fiʃəbl/

tính từ
có thể đánh cá được

Related search result for "fishable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.