Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fisher





fisher
['fi∫ə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuyền đánh cá
(từ cổ,nghĩa cổ) người câu cá; người đánh cá; người sống về nghề chài lưới
fisher of men
(từ cổ,nghĩa cổ) nhà truyền giáo


/'fiʃə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuyền đánh cá
(từ cổ,nghĩa cổ) người câu cá; người đánh cá; người sống về nghề chài lưới !fisher of men
(từ cổ,nghĩa cổ) nhà truyền giáo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fisher"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.