Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fishing-tackle




fishing-tackle
['fi∫iη'tækl]
danh từ
đồ câu cá, đồ đánh cá


/'fiʃiɳ'tækl/

danh từ
đồ câu cá, đồ đánh cá

Related search result for "fishing-tackle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.