Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fishwife




fishwife
['fi∫waif]
danh từ
người đàn bà bán cá
người đàn bà hay mè nheo, chửi rủa; mụ chua ngoa đanh đá
She was screaming like a fishwife!
Mụ ta la ó như hàng tôm hàng cá!


/'fiʃwaif/

danh từ
bà hàng cá
mụ chua ngoa đanh đá

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.