Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fission




fission
['fi∫n]
danh từ
(sinh vật học) sự sinh sản phân đôi
(vật lý) sự phân hạt nhân


/'fiʃn/

danh từ
(sinh vật học) sự sinh sản phân đôi
(vật lý) sự phân hạt nhân

Related search result for "fission"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.