Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fissure




fissure
['fi∫ə]
danh từ
chỗ nứt, vết nứt
(giải phẫu) khe nứt, rãnh (của bộ não)
(y học) chỗ nứt, chỗ nẻ, chỗ gãy (xương)
động từ
nứt nẻ, tách ra


/'fiʃə/

danh từ
chỗ nứt, vết nứt
(giải phẫu) khe nứt, rãnh (của bộ não)
(y học) chỗ nứt, chỗ nẻ, chỗ gãy (xương)

động từ
nứt nẻ, tách ra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fissure"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.