Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fissurer


[fissurer]
ngoại động từ
làm nứt
Mur fissuré
bức tường bị (làm) nứt
(nghĩa bóng) phân chia
L'événement a fissuré l'Europe en deux blocs
biến cố đó đã phân chia châu Âu thành hai khối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.