Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fissurer


[fissurer]
ngoại động từ
làm nứt
Mur fissuré
bức tường bị (làm) nứt
(nghĩa bóng) phân chia
L'événement a fissuré l'Europe en deux blocs
biến cố đó đã phân chia châu Âu thành hai khối


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.