Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fistic




fistic
['fistik]
Cách viết khác:
fistical
['fistikəl]
tính từ
(đùa cợt) thích đấm đá


/'fistik/ (fistical) /'fistikəl/

tính từ
(đùa cợt) đấm đá

Related search result for "fistic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.