Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fitter




fitter
['fitə]
danh từ
thợ lắp ráp (máy)
người thử quần áo (cho khách hàng)


/'fitə/

danh từ
thợ lắp ráp (máy)
người thử quần áo (cho khách hàng)

Related search result for "fitter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.