Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fixation




fixation
[fik'sei∫n]
danh từ
sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại
sự ngưng kết, sự đông lại
sự hãm (màu...); sự cố định lại
sự ấn định, sự quy định
sự ngừng phát triển trí óc



(tô pô) sự cố định

/fik'seiʃn/

danh từ
sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại
sự ngưng kết, sự đông lại
sự hâm (màu...); sự cố định lại
sự ấn định, sự quy định
sự ngừng phát triển trí óc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fixation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.