|  fixe 
 
 
 |  | [fixe] |  |  | tính từ |  |  |  | cố định |  |  |  | Point fixe |  |  | điểm cố định |  |  |  | Capital fixe |  |  | vốn cố định |  |  |  | Personne sans domocile fixe |  |  | người không có chỗ ở cố định, kẻ nay đây mai đó |  |  |  | Revenu fixe |  |  | thu nhập cố định, phần lương cố định |  |  |  | chăm chú, tập trung |  |  |  | Regard fixe |  |  | cái nhìn chăm chú |  |  |  | nhất định |  |  |  | Prix fixe |  |  | giá nhất định |  |  |  | Manger à heure fixe |  |  | ăn vào giờ cố định, giờ nhất định |  |  |  | à jour fixe |  |  |  | đúng ngày (định trước) |  |  |  | beau fixe |  |  |  | trời tốt lâu |  |  |  | demeure fixe |  |  |  | nơi ở thường xuyên |  |  |  | étoile fixe |  |  |  | định tinh |  |  |  | idée fixe |  |  |  | định kiến |  |  | Phản nghĩa Mobile. Changeant, mouvant, variable. Incertain, instable. Eventuel. |  |  | thán từ |  |  |  | (quân sự) nghiêm! |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | phần lương cố định |  |  |  | sự tiêm ma tuý (vào người) | 
 
 
 |  |