Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fixer




fixer
['fiksə]
danh từ
người đóng, người gắn, người lập, người đặt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người hối lộ, người đút lót


/'fiksə/

danh từ
người đóng, người gắn, người lập, người đặt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người hối lộ, người đút lót

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fixer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.