Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fizgig




fizgig
['fizgig]
tính từ
hay thay đổi, đồng bóng
danh từ
cô gái lẳng lơ
pháo hoa; pháo (để đốt)
(như) fish-gip


/'fizgig/

tính từ
hay thay đổi, đồng bóng

danh từ
cô gái lẳng lơ
pháo hoa; pháo (để đốt)
(như) fish-gip

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fizgig"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.