Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fizz




fizz
[fiz]
danh từ
tiếng xèo xèo; tiếng xì xì
(từ lóng) rượu sâm banh
nội động từ
xèo xèo; xì xì


/fiz/

danh từ
tiếng xèo xèo; tiếng xì xì
(từ lóng) rượu sâm banh

nội động từ
xèo xèo; xì xì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fizz"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.