|  fizzle 
 
 
 
 
  fizzle |  | ['fizl] |  |  | danh từ |  |  |  | tiếng xèo xèo; tiếng xì xì |  |  |  | sự thất bại |  |  | nội động từ |  |  |  | xèo xèo; xì xì |  |  |  | to fizzle out |  |  |  | thất bại sau khi rầm rầm rộ rộ ban đầu, xì hơi | 
 
 
  /'fizl/ 
 
  danh từ 
  tiếng xèo xèo; tiếng xì xì 
  sự thất bại 
 
  nội động từ 
  xèo xèo; xì xì !to fizzle out 
  thất bại sau khi rầm rầm rộ rộ ban đầu, xì hơi 
 
 |  |