Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flag-day




flag-day
['flægdei]
danh từ
ngày quyên tiền (những người đã quyên được phát một lá cờ nhỏ) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) tag day)


/'flægdei/

danh từ
ngày quyên tiền (những người đã quyên được phát một lá cờ nhỏ) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) tag day)

Related search result for "flag-day"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.