Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flag-officer




flag-officer
['flæg,ɔfisə]
danh từ
(hàng hải) sĩ quan cấp đô đốc


/'flæg,ɔfisə/

danh từ
(hàng hải) sĩ quan cấp đô đốc

Related search result for "flag-officer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.