Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flagman




flagman
['flægmən]
danh từ
người cầm cờ hiệu (ở các cuộc đua, ở nhà ga xe lửa...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người cầm cờ


/'flægmən/

danh từ
người cầm cờ hiệu (ở các cuộc đua, ở nhà ga xe lửa...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người cầm cờ

Related search result for "flagman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.