Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flagrancy




flagrancy
['fleigrənsi]
danh từ
sự hiển nhiên, sự rành rành, sự rõ ràng
sự trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội)


/'fleigrənsi/

danh từ
sự hiển nhiên, sự rành rành, sự rõ ràng
sự trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội)

Related search result for "flagrancy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.