Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flagrant


[flagrant]
tính từ
(luật học, pháp lý) quả tang
Flagrant délit
tội phạm quả tang
rõ ràng, hiển nhiên
Injustice flagrante
nỗi bất công hiển nhiên


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.