Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flagstone




flagstone
['flægstoun]
danh từ
phiến đá lát đường


/'flægstoun/

danh từ
phiến đá lát đường

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.