|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flair
 | [flair] |  | danh từ giống đực | | |  | tài đánh hơi, sự thính mũi | | |  | Les chiens ont un flair subtil | | | chó có tài đánh hơi giỏi | | |  | (nghĩa bóng) sự tinh ý, sự nhạy bén | | |  | Avoir du flair | | | tinh ý | | |  | Flair politique | | | sự nhạy bén về chính trị | | |  | Manquer de flair | | | thiếu sự nhạy bén |
|
|
|
|