Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flak




flak
[flæk]
danh từ
súng phòng không, hoả lực phòng không
a flak ship
tàu phòng không của Đức
flak jacket
áo chống đạn


/flæk/

danh từ
hoả lực phòng không
a flak ship tàu phòng không (của Đức)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flak"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.