flambeau
 | [flambeau] |  | danh từ giống đực | | |  | ngọn đèn, bó đuốc | | |  | Un flambeau de cire | | | ngọn đèn sáp | | |  | cây đèn | | |  | Flambeau d'argent | | | cây đèn bằng bạc | | |  | (văn học) ánh sáng, ngọn đuốc | | |  | Le flambleau de la science | | | ánh sáng của khoa học | | |  | Lever haut le flambeau de la liberté | | | giơ cao ngọn đuốc tự do | | |  | le flambeau du jour | | |  | (thơ ca, từ cũ, nghĩa cũ) mặt trời | | |  | le flambeau de la nuit | | |  | (thơ ca, từ cũ, nghĩa cũ) mặt trăng |
|
|