Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flamboiement


[flamboiement]
danh từ giống đực
ánh sáng rực (của vật đang cháy)
Le flamboiement d'un incendie
ánh sáng rực của đám cháy
(nghĩa bóng) ánh sáng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.