Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flandrin


[flandrin]
danh từ giống đực
(thân mật) anh sếu vườn (người cao gầy và vụng về)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.