|  flank 
 
 
 
 
  flank |  | [flæηk] |  |  | danh từ |  |  |  | sườn, hông |  |  |  | sườn núi |  |  |  | (quân sự) sườn, cánh |  |  |  | to attack the left flank |  |  | tấn công phía sườn trái |  |  | ngoại động từ (quân sự) |  |  |  | củng cố bên sườn |  |  |  | đe doạ bên sườn |  |  |  | tấn công bên sườn |  |  |  | đóng bên sườn, nằm bên sườn |  |  |  | đi vòng sườn |  |  |  | quét (súng) |  |  | nội động từ |  |  |  | (+ on, upon) ở bên sườn | 
 
 
  /flæɳk/ 
 
  danh từ 
  sườn, hông 
  sườn núi 
  (quân sự) sườn, cánh 
  to attack the left flank  tấn công phía sườn trái 
 
  ngoại động từ (quân sự) 
  củng cố bên sườn 
  đe doạ bên sườn 
  tấn công bên sườn 
  đóng bên sườn, nằm bêm sườn 
  đi vòng sườn 
  quét (súng) 
 
  nội động từ 
  (  on,  upon) ở bên sườn 
 
 |  |