Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flapjack




flapjack
['flæpdʒæk]
danh từ
bánh rán
hộp đựng phấn thoa mặt


/'flæpdʤæk/

danh từ
bánh rán
hộp đựng phấn (bôi mặt)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.