Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flapper




flapper
['flæpə]
danh từ
vỉ ruồi
cái đập lạch cạch (để đuổi chim)
vịt trời con; gà gô non
vạt (áo); vây to (cá); đuôi (cua, tôm...)
(từ lóng) cô gái mới lớn lên
(từ lóng) bàn tay
người tác động đến trí nhớ; vật tác động đến trí nhớ


/'flæpə/

danh từ
vỉ ruồi
cái đập lạch cạch (để đuổi chim)
vịt trời con; gà gô non
cánh (bà xếp); vạt (áo); vây to (cá); đuôi (cua, tôm...)
(từ lóng) cô gái mới lớn lên
(từ lóng) bàn tay
người tác động đến trí nhớ; vật tác động đến trí nhớ

Related search result for "flapper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.