Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flash-bulb




flash-bulb
['flæ∫bʌlb]
danh từ
(nhiếp ảnh) bóng đèn nháy


/'flæʃbʌlb/

danh từ
(nhiếp ảnh) bóng đèn nháy

Related search result for "flash-bulb"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.