Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flash-light




flash-light
['lfæ∫lait]
danh từ
(nhiếp ảnh) đèn nháy; đèn flát
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đèn pin (như) torch
ánh sáng làm tín hiệu (hải đăng chẳng hạn)


/'lfæʃlait/

danh từ
đèn hiệu
(nhiếp ảnh) đèn nháy, đèn flát, đèn pin

Related search result for "flash-light"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.