Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flashgun




flashgun
['flæ∫gʌn]
danh từ
(nhiếp ảnh) thiết bị giữ đèn nháy và làm cho nó phát sáng đồng thời khi lá chắn của máy ảnh mở


/'flæʃgʌn/

danh từ
(nhiếp ảnh) đèn nháy, đèn flát (phối hợp với máy ảnh)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flashgun"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.