Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flat-foot




flat-foot
['flætfut]
danh từ
(y học) bàn chân bẹt
(từ lóng) thằng thộn
(từ lóng) cảnh sát
(từ lóng) người đi biển, thuỷ thủ


/'flætfut/

danh từ
(y học) bàn chân bẹt (tật)
(từ lóng) thằng thộn
(từ lóng) cảnh sát
(từ lóng) người đi biển, thuỷ thủ

Related search result for "flat-foot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.