Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flatly




flatly
['flætli]
phó từ
bằng, phẳng, bẹt
thẳng thừng, dứt khoát
to refuse flatly
từ chối thẳng thừng


/'flætli/

phó từ
bằng, phẳng, bẹt
hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát
to refuse flatly từ chối thẳng thừng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flatly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.