Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flattery




flattery
['flætəri]
danh từ
sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ
lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ


/'flætəri/

danh từ
sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ
lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ

Related search result for "flattery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.