Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flatulence




flatulence
['flætjuləns]
Cách viết khác:
flatulency
['flætjulənsi]
danh từ
(y học) sự đầy hơi
tính tự cao tự đại
tính huênh hoang rỗng tuếch (bài nói)


/'flætjuləns/ (flatulency) /'flætjulənsi/

danh từ
(y học) sự đầy hơi
tính tự cao tự đại
tính huênh hoang rỗng tuếch (bài nói)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flatulence"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.