Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flavouring




flavouring
['fleivəriη]
danh từ
chất thơm; hương liệu
đồ gia vị; sự thêm gia vị


/'fleivəriɳ/

danh từ
đồ gia vị
sự thêm gia vị

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.