Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flawless




flawless
['flɔ:lis]
tính từ
không có vết, không rạn nứt
không có chỗ hỏng
hoàn thiện, hoàn mỹ


/'flɔ:lis/

tính từ
không có vết, không rạn nứt
không có chỗ hỏng
hoàn thiện, hoàn mỹ

Related search result for "flawless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.