Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flay




flay
[flei]
ngoại động từ
lột da
róc, tước, bóc (vỏ...)
phê bình nghiêm khắc; mẳng mỏ thậm tệ


/flei/

ngoại động từ
lột da
róc, tước, bóc (vỏ...)
phê bình nghiêm khắc; mẳng mỏ thậm tệ

Related search result for "flay"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.