Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flea-bag




flea-bag
['fli:bæg]
danh từ
(từ lóng) chăn chui
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn bà nhếch nhác


/flea-bag/

danh từ
(từ lóng) chăn chui
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn bà nhếch nhác

Related search result for "flea-bag"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.